Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. silently (adv): một cách tĩnh lặng
B. slowly (adv): một cách chậm rãi
C. rapidly (adv): một cách nhanh chóng
D. noisily (adv): một cách ồn ào
=> without making any noise: không gây tiếng ồn nào >< noisily
Tạm dịch: Tên trộm lẻn vào nhà mà không gây ra bất kỳ tiếng động nào. Đó là lý do tại sao không ai
nghe thấy bất cứ điều gì.